Có 2 kết quả:

磨叽 mò ji ㄇㄛˋ 磨嘰 mò ji ㄇㄛˋ

1/2

mò ji ㄇㄛˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to dawdle
(2) to waste time
(3) also written 墨跡|墨迹[mo4 ji5]

Bình luận 0

mò ji ㄇㄛˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to dawdle
(2) to waste time
(3) also written 墨跡|墨迹[mo4 ji5]

Bình luận 0